Danh mục sản phẩm
Sản phẩm nổi bật
Sản phẩm mới
Vòng bi 61811 DDU - phi 55x72x9mm
Giá: Liên hệ 0932322638
Giá: Liên hệ 0932322638
Vòng bi 638/4 ZZ - phi 4x9x4mm
Giá: Liên hệ 0932322638
Giá: Liên hệ 0932322638
Giá:
Xích tai gá Má ngang
Hình ảnh | |
Sản phẩm | Xích tai gá Má ngang |
Giá | |
Đặt hàng |
Để xác định mã xích đang xử dụng cần đo ít nhất 3 thông số cơ bản là:
Áp 3 thông số này theo bảng trên sẽ xác định được mã xích theo tiêu chuẩn ANSI xem ở đây. Nếu 3 thông số không khớp trong bảng trên có thể tham khảo xích công nghiệp tiêu chuẩn DIN xem ở đây hoặc xích công nghiệp bước đôi xem ở đây
khi đã xác định được mã xích thuộc loại nào sau đó ta xác định tiếp nó thuộc nhóm tai gá loại nào như sau:
- xích tai gá má ngang 1 bên má ngoài 1 lỗ ( ký hiệu là A-2 )
- xích tai gá má ngang 2 bên má ngoài 1 lỗ ( ký hiệu là K - 2)
- xích tai gá má ngang 1 bên cả má trong và má ngoài 1 lỗ ( ký hiệu là A-1 )
- xích tai gá má ngang 2 bên cả má trong và má ngoài 1 lỗ ( ký hiệu là K - 1)
- xích tai gá má ngang 1 bên má ngoài 2 lỗ ( ký hiệu là WA - 2)
- xích tai gá má ngang 2 bên má ngoài 2 lỗ ( ký hiệu là WK - 2)
còn nhưng loại xích cũng là tai gá ngang nhưng má có thể dày và thưa hơn chúng tôi có thể gia công theo yêu cầu của khách hàng.
Thông số kĩ thuật xích tai gá má ngang 1 lỗ | ||||||||
ISO No. | Tiêu chuẩn ANSI | P | I | J | K | L | M | O |
40 | 12.7 | 9.5 | 25.4 | 35.2 | 1.5 | 7.9 | 3.4 | |
50 | 15.875 | 12.7 | 31.75 | 46.2 | 2.03 | 10.3 | 5.5 | |
60 | 19.05 | 15.9 | 38.1 | 55.6 | 2.42 | 11.9 | 5.5 | |
80 | 25.4 | 19.1 | 50.8 | 64.8 | 3.25 | 15.9 | 6.8 | |
100 | 31.75 | 25.4 | 63.5 | 87.3 | 4 | 19.8 | 9.2 | |
120 | 38.1 | 28.6 | 76.2 | 8.5 | 4.8 | 23 | 9.8 | |
140 | 44.45 | 34.9 | 88.9 | 23 | 5.6 | 28.6 | 1.4 | |
160 | 50.8 | 38.1 | 1.6 | 42.8 | 6.4 | 31.8 | 3.1 | |
06B | 9.525 | 8 | 19.04 | 27 | 1.3 | 6.5 | 3.5 | |
08B | 12.7 | 9.5 | 25.4 | 36.4 | 1.6 | 8.9 | 4.5 | |
10B | 15.875 | 14.3 | 31.75 | 44.6 | 1.7 | 10.31 | 5.3 | |
12B | 19.05 | 16 | 38.1 | 52.4 | 1.85 | 13.46 | 6.4 | |
16B | 25.4 | 19.1 | 50.8 | 72.6 | 3.1 | 15.88 | 6.4 |
Thông số kĩ thuật xích tai gá má ngang 2 lỗ | |||||||||
ISO No. | Tiêu chuẩn ANSI | P | I | R | J | K | L | I | O |
40 | 12.7 | 23 | 12.7 | 25.4 | 35.6 | 1.5 | 7.9 | 3.4 | |
50 | 15.875 | 28.8 | 15.88 | 31.8 | 46.8 | 2.03 | 10.3 | 5.5 | |
60 | 19.05 | 34.65 | 19.05 | 38.1 | 56.4 | 2.42 | 11.9 | 5.5 | |
80 | 25.4 | 45.9 | 25.4 | 50.8 | 73.2 | 3.25 | 15.9 | 6.8 | |
100 | 31.75 | 57.65 | 31.75 | 63.5 | 89.8 | 4 | 19.8 | 9.2 | |
08B | 12.7 | 24 | 12.7 | 25.4 | 36.4 | 1.6 | 8.9 | 4.3 | |
10B | 15.875 | 29.58 | 15.88 | 31.8 | 44.6 | 1.7 | 10.31 | 5.3 | |
12B | 19.05 | 34.05 | 19.05 | 38.1 | 52.4 | 1.85 | 13.46 | 6.4 | |
16B | 25.4 | 46.4 | 25.4 | 50.8 | 72.6 | 3.1 | 15.88 | 6.4 |