Danh mục sản phẩm
Sản phẩm nổi bật
Sản phẩm mới

Vòng bi 6310 Z- Bạc đạn 6310 Z
Giá: Liên hệ 0932322638

Vòng bi 4215 BTNG - phi 75x130x31mm
Giá: Liên hệ 0932322638
Hệ thống gầu tải dùng băng tải gầu
Giá: Liên hệ 0932322638

Giá: Liên hệ 0932322638

Vòng bi côn - Bạc đạn côn 30302 ( 7302E )-Phi 15x42x13 mm
Giá: Liên hệ 0932322638
Xích tai gá má thẳng
Hình ảnh | |
Sản phẩm | Xích tai gá má thẳng |
Giá | |
Đặt hàng | ![]() |
Để xác định mã xích đang xử dụng cần đo ít nhất 3 thông số cơ bản là:
Áp 3 thông số này theo bảng trên sẽ xác định được mã xích theo tiêu chuẩn ANSI xem ở đây. Nếu 3 thông số không khớp trong bảng trên có thể tham khảo xích công nghiệp tiêu chuẩn DIN xem ở đây hoặc xích công nghiệp bước đôi xem ở đây
khi đã xác định được mã xích thuộc loại nào sau đó ta xác định tiếp nó thuộc nhóm tai gá loại nào như sau:
- xích tai gá má thẳng 1 bên má ngoài 1 lỗ ( ký hiệu là SA-2 )
- xích tai gá má thẳng 2 bên má ngoài 1 lỗ ( ký hiệu là SK- 2)
- xích tai gá má thẳng 1 bên cả má trong và má ngoài 1 lỗ ( ký hiệu là SA-1 )
- xích tai gá má thẳng 2 bên cả má trong và má ngoài 1 lỗ ( ký hiệu là SK-1)
- xích tai gá má thẳng 1 bên má ngoài 2 lỗ ( ký hiệu là WSA - 2)
- xích tai gá má thẳng 2 bên má ngoài 2 lỗ ( ký hiệu là WSK - 2)
còn nhưng loại xích cũng là tai gá ngang nhưng má có thể dày và thưa hơn chúng tôi có thể gia công theo yêu cầu của khách hàng.
Thông số kĩ thuật xích tai gá má thẳng 1 lỗ | |||||||
ISO No | Tiêu chuẩn ANSI | P | I | J | Q | L | O |
40 | 12.7 | 9.5 | 19.05 | 12.7 | 1.5 | 3.4 | |
50 | 15.875 | 12.7 | 25.25 | 15.9 | 2.03 | 5.5 | |
60 | 19.05 | 15.9 | 29.33 | 18.3 | 2.42 | 5.5 | |
80 | 25.4 | 19.1 | 34.7 | 24.6 | 3.25 | 6.8 | |
100 | 31.75 | 25.4 | 43.3 | 31.8 | 4 | 9.2 | |
120 | 38.1 | 28.6 | 51.6 | 36.5 | 4.8 | 9.8 | |
140 | 44.45 | 34.9 | 62 | 44.5 | 5.6 | 11.4 | |
160 | 50.8 | 38.1 | 69.85 | 50.8 | 6.4 | 13.1 | |
06B | 9.525 | 8 | 13.5 | 9.52 | 1.3 | 3.5 | |
08B | 12.7 | 9.5 | 18.9 | 13.35 | 1.6 | 4.3 | |
10B | 15.875 | 14.3 | 22.95 | 16.5 | 1.7 | 5.3 | |
12B | 19.05 | 16 | 28.6 | 21.45 | 1.85 | 6.4 | |
16B | 25.4 | 19.1 | 34 | 23.15 | 3.1 | 6.4 |
Thông số kĩ thuật xích tai gá má thẳng 2 lỗ | ||||||||
ISO No | Tiêu chuẩn ANSI | P | I | R | J | Q | P | I |
40 | 12.7 | 23 | 12.7 | 17.4 | 12.7 | 1.5 | 3.4 | |
50 | 15.875 | 28.8 | 15.88 | 23.05 | 15.9 | 2.03 | 5.5 | |
60 | 19.05 | 34.65 | 19.05 | 26.86 | 18.3 | 2.42 | 5.5 | |
80 | 25.4 | 45.9 | 25.4 | 35.45 | 24.6 | 3.25 | 6.8 | |
100 | 31.75 | 57.65 | 31.75 | 44 | 31.8 | 4 | 9.2 | |
08B | 12.7 | 23.3 | 12.7 | 18.9 | 13.35 | 1.6 | 4.3 | |
10B | 15.875 | 29.58 | 15.88 | 22.95 | 16.5 | 1.7 | 5.3 | |
12B | 19.05 | 34.05 | 19.05 | 28.6 | 21.45 | 1.85 | 6.4 | |
16B | 25.4 | 46.4 | 25.4 | 34 | 23.15 | 3.1 | 6.4 |