Danh mục sản phẩm
Sản phẩm nổi bật
Sản phẩm mới
Vòng bi 6211 ZZ- Bạc đạn 6211 ZZ
Giá: Liên hệ 0932322638
Giá: Liên hệ 0932322638
Khớp nối linh hoạt mặt bích FCL160 rẻ nhất
Giá: Liên hệ 0932322638
Giá: Liên hệ 0932322638
Giá:
Xích tai gá má thẳng
| Hình ảnh | |
| Sản phẩm | Xích tai gá má thẳng |
| Giá | |
| Đặt hàng | ![]() |
Để xác định mã xích đang xử dụng cần đo ít nhất 3 thông số cơ bản là:
Áp 3 thông số này theo bảng trên sẽ xác định được mã xích theo tiêu chuẩn ANSI xem ở đây. Nếu 3 thông số không khớp trong bảng trên có thể tham khảo xích công nghiệp tiêu chuẩn DIN xem ở đây hoặc xích công nghiệp bước đôi xem ở đây
khi đã xác định được mã xích thuộc loại nào sau đó ta xác định tiếp nó thuộc nhóm tai gá loại nào như sau:
- xích tai gá má thẳng 1 bên má ngoài 1 lỗ ( ký hiệu là SA-2 )
- xích tai gá má thẳng 2 bên má ngoài 1 lỗ ( ký hiệu là SK- 2)
- xích tai gá má thẳng 1 bên cả má trong và má ngoài 1 lỗ ( ký hiệu là SA-1 )
- xích tai gá má thẳng 2 bên cả má trong và má ngoài 1 lỗ ( ký hiệu là SK-1)
- xích tai gá má thẳng 1 bên má ngoài 2 lỗ ( ký hiệu là WSA - 2)
- xích tai gá má thẳng 2 bên má ngoài 2 lỗ ( ký hiệu là WSK - 2)
còn nhưng loại xích cũng là tai gá ngang nhưng má có thể dày và thưa hơn chúng tôi có thể gia công theo yêu cầu của khách hàng.
| Thông số kĩ thuật xích tai gá má thẳng 1 lỗ | |||||||
| ISO No | Tiêu chuẩn ANSI | P | I | J | Q | L | O |
| 40 | 12.7 | 9.5 | 19.05 | 12.7 | 1.5 | 3.4 | |
| 50 | 15.875 | 12.7 | 25.25 | 15.9 | 2.03 | 5.5 | |
| 60 | 19.05 | 15.9 | 29.33 | 18.3 | 2.42 | 5.5 | |
| 80 | 25.4 | 19.1 | 34.7 | 24.6 | 3.25 | 6.8 | |
| 100 | 31.75 | 25.4 | 43.3 | 31.8 | 4 | 9.2 | |
| 120 | 38.1 | 28.6 | 51.6 | 36.5 | 4.8 | 9.8 | |
| 140 | 44.45 | 34.9 | 62 | 44.5 | 5.6 | 11.4 | |
| 160 | 50.8 | 38.1 | 69.85 | 50.8 | 6.4 | 13.1 | |
| 06B | 9.525 | 8 | 13.5 | 9.52 | 1.3 | 3.5 | |
| 08B | 12.7 | 9.5 | 18.9 | 13.35 | 1.6 | 4.3 | |
| 10B | 15.875 | 14.3 | 22.95 | 16.5 | 1.7 | 5.3 | |
| 12B | 19.05 | 16 | 28.6 | 21.45 | 1.85 | 6.4 | |
| 16B | 25.4 | 19.1 | 34 | 23.15 | 3.1 | 6.4 | |
| Thông số kĩ thuật xích tai gá má thẳng 2 lỗ | ||||||||
| ISO No | Tiêu chuẩn ANSI | P | I | R | J | Q | P | I |
| 40 | 12.7 | 23 | 12.7 | 17.4 | 12.7 | 1.5 | 3.4 | |
| 50 | 15.875 | 28.8 | 15.88 | 23.05 | 15.9 | 2.03 | 5.5 | |
| 60 | 19.05 | 34.65 | 19.05 | 26.86 | 18.3 | 2.42 | 5.5 | |
| 80 | 25.4 | 45.9 | 25.4 | 35.45 | 24.6 | 3.25 | 6.8 | |
| 100 | 31.75 | 57.65 | 31.75 | 44 | 31.8 | 4 | 9.2 | |
| 08B | 12.7 | 23.3 | 12.7 | 18.9 | 13.35 | 1.6 | 4.3 | |
| 10B | 15.875 | 29.58 | 15.88 | 22.95 | 16.5 | 1.7 | 5.3 | |
| 12B | 19.05 | 34.05 | 19.05 | 28.6 | 21.45 | 1.85 | 6.4 | |
| 16B | 25.4 | 46.4 | 25.4 | 34 | 23.15 | 3.1 | 6.4 | |









