Danh mục sản phẩm
Sản phẩm nổi bật
Sản phẩm mới
Giá: Liên hệ 0932322638
Vòng bi 6014 DU - Bạc đạn 6014 DU
Giá: Liên hệ 0932322638
Giá: Liên hệ 0932322638
Giá: Liên hệ 0932322638
Vòng bi 6317 DU - Bạc đạn 6317 DU
Giá: Liên hệ 0932322638
Nhông xích 160(32B) - Khóa xích 160(32B) - Xích tai gá 160(32B) inox 304 công nghiệp
Hình ảnh | |
Sản phẩm | Nhông xích 160(32B) - Khóa xích 160(32B) - Xích tai gá 160(32B) inox 304 công nghiệp |
Giá | |
Đặt hàng |
Nhông xích 160(32B) - Khóa xích 160(32B) - Xích tai gá 160(32B) inox 304 công nghiệp
Tên sản phẩm | Thông sô và hình ảnh |
Nhông xích 160 inox 304 bản A không có cùi | Xem chi tiết tại đây |
Nhông xích 160inox 304 bản B có cùi 1 bên | Xem chi tiết tại đây |
Nhông xích 160 inox 304 bản C có cùi 2 bên | Xem chi tiết tại đây |
Xích 160 inox 304 tai gá má ngang 1 bên 1 lỗ má ngoài | Xem chi tiết tại đây |
Xích 160 inox 304 tai gá má ngang 1 bên 1 lỗ má ngoài và má trong | Xem chi tiết tại đây |
Xích 160 inox 304 tai gá má ngang 2 bên 1 lỗ má ngoài | Xem chi tiết tại đây |
Xích 160 inox 304 tai gá má ngang 2 bên 1 lỗ má ngoài và má trong | Xem chi tiết tại đây |
Xích 160 inox 304 tai gá má ngang 1 bên 2 lỗ má ngoài | Xem chi tiết tại đây |
Xích 160 inox 304 tai gá má ngang 2 bên 2 lỗ má ngoài | Xem chi tiết tại đây |
Xích 160 inox 304 tai gá má thẳng 1 bên 1 lỗ má ngoài | Xem chi tiết tại đây |
Xích 160 inox 304 tai gá má thẳng 1 bên 1 lỗ má ngoài và má trong | Xem chi tiết tại đây |
Xích 160 inox 304 tai gá má thẳng 2 bên 1 lỗ má ngoài | Xem chi tiết tại đây |
Xích 160 inox 304 tai gá má thẳng 2 bên 1 lỗ má ngoài và má trong | Xem chi tiết tại đây |
Xích 160 inox 304 tai gá má thẳng 1 bên 2 lỗ má ngoài | Xem chi tiết tại đây |
Xích 160 inox 304 tai gá má thẳng 2 bên 2 lỗ má ngoài | Xem chi tiết tại đây |
Xích 160 inox 304 xích có trốt dài ra 1 bên tiêu chuẩn | Xem chi tiết tại đây |
Xích 60 inox 304 xích trốt rỗng lỗ to và lỗ nhỏ tiêu chuẩn | Xem chi tiết tại đây |
Khóa xích 160 inox - khóa xích nối tai eo 160 inox | Xem chi tiết tại đây |
Xích 160 công nghiệp inox 304 | Bước xích P (mm) | độ rộng trong con lăn W (mm) | đường kính con lăn D (mm) | đường kính trục trong con lăn d (mm) | dài trục trong con lăn L1 (mm) | dài trục trong khóa xích L2 (mm) | độ dày má khóa xích T (mm) | k/c tâm hai dãy xích kép C (mm) | |
160 | 1R | 50.8 | 31.75 | 28.575 | 142.748 | 64.516 | 69.342 | 6.35 | 0 |
2R | 50.8 | 31.75 | 28.575 | 142.748 | 123.19 | 128.016 | 6.35 | 58.547 | |
3R | 50.8 | 31.75 | 28.575 | 142.748 | 181.864 | 186.69 | 6.35 | 58.547 | |
4R | 50.8 | 31.75 | 28.575 | 142.748 | 240.538 | 245.364 | 6.35 | 58.547 |
Xích 32B công nghiệp inox 304 | Bước Xích P (mm) | Độ rộng trong W (mm) | Đường kính con lăn R (mm) | d (mm) | L2 (mm) | Độ dày má xích liên kết | C (mm) | |
T (mm) | t (mm) | |||||||
32B | 50.8 | 38.1 | 29.21 | 178.054 | 69.85 | 70.104 | 62.992 | |
32B-2 | 50.8 | 38.1 | 29.21 | 178.054 | 128.524 | 70.104 | 62.992 | 58.547 |
32B-3 | 50.8 | 38.1 | 29.21 | 178.054 | 186.944 | 70.104 | 62.992 | 58.547 |