Danh mục sản phẩm
Sản phẩm nổi bật
Sản phẩm mới
Giá: Liên hệ 0932322638
Vải lọc bui FMS - vải lọc chịu nhiệt 260°C
Giá: Liên hệ 0932322638
Băng tải pvc nhám hà nội giá rẻ chất lượng
Giá: Liên hệ 0932322638
Vòng bi 62211 DDU - phi 55x100x25mm
Giá: Liên hệ 0932322638
Vòng bi 614/9 ZZ - phi 4x11x4mm
Giá: Liên hệ 0932322638
Băng tải cao su bố nilon NN
Hình ảnh | |
Sản phẩm | Băng tải cao su bố nilon NN |
Giá | Liên hệ 0932322638 |
Đặt hàng |
Hình ảnh | |
Sản phẩm | Băng tải cao su bố nilon NN |
Giá | mua băng tải cao su ở đâu?giá băng tải cao su ở đâ |
Đặt hàng |
Băng tải cao su bố nilon NN
Bạn đang muốn tìm sản phẩm băng tải cao su để sử dụng cho công ty hoặc nhà máy nơi bạn đang làm việc?Bạn đang không biết lựa chọn mua sản phẩm băng tải cao su ở đâu để có được sản phẩm tốt nhất giá thành rẻ và sử dụng lâu bền nhất?
Hãy đến với Công ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Đầu Tư Và Thương Mại Toàn Phát của chúng tôi để có được những tư vấn nhiệt tình của nhân viên và có được sự lựa chọn tốt nhất cho bạn.
Đặc điểm:
- Lớp bố của băng tải cao su được dệt từ sợi nylon đã qua lưu hóa
- Phần thân có độ bền kéo lớn, chịu được mài mòn cao và chống lại va chạm, thời gian hoạt động dài.
- Bề rộng của phần bố được gia cố tốt hơn trong việc chịu mài mòn và va chạm
- Độ dẻo và khả năng đàn hồi tốt, thích ứng tốt hơn với pulley
Các loại băng tải:
- Theo mục đích sử dụng: có băng tải thường, băng tải chịu dầu, chịu axit và kiềm, băng tải chịu giá lạnh, băng tải chống tĩnh điện, chống cháy, chống mài mòn…
- Theo cấu trúc: Băng tải với các lớp bố, băng tải lõi thép…
Thông số kỹ thuật:
Loại sợi | Độ dày bố (mm) | Độ bền kéo danh nghĩa ( N/mm) |
Lực giãn tại điểm gãy (%) |
Lực giãn khi tải (%) |
Bản rộng (mm) |
Chiều dài (m) |
||||
2 bố | 3 bố | 4 bố | 5 bố | 6 bố | ||||||
NN100 | 0.7 | 200 | 300 | 400 | 500 | 600 | ≥10 | ≤4 | 300 ~ 1500 | ≤300 |
NN125 | 0.75 | 250 | 375 | 500 | 625 | 750 | ||||
NN150 | 0.8 | 300 | 450 | 600 | 750 | 900 | ||||
NN200 | 1 | 400 | 600 | 800 | 1000 | 1200 | ||||
NN250 | 1.2 | 500 | 750 | 1000 | 1250 | 1500 | ||||
NN300 | 1.25 | 0 | 900 | 1200 | 1500 | 1800 | ||||
NN400 | 1.4 | 0 | 0 | 1600 | 2000 | 2400 | ||||
NN500 | 1.6 | 0 | 0 | 2000 | 2500 | 3000 |
Thông số bề mặt cao su:
Chủng loại | Lực kéo | Hao mòn (mm3) | Tỉ lệ thay đổi của lực kéo và độ dãn theo thời gian(%) | |
(Mpa)≥ | (Kg/cm2)≥ | |||
Điều kiện thông thường(L) | 15 | 150 | 200 | -25~ +25 |
Chịu mài mòn(D) | 18 | 180 | 100 | -25~ +25 |
Chống cắt và hiệu chỉnh(H) | 24 | 240 | 120 | -25~ +25 |
5.Các sản phẩm liên quan đến băng tải:
Băng tải pvc, túi lọc bụi, Băng tải PU, băng tải cao su, băng tải con lăn, băng tải gầu, gầu tải, dây curoa, nhông xích, phụ kiện băng tải, dán nối băng tải, keo dán băng tải, máy đóng bao tự động, vòng bi tự lựa, vòng bi côn, vòng bi cầu, ghim nối băng tải, băng tải lõi thép, bản lề nối băng tải, thảm cao su, hệ thống băng tải, phớt chắn dầu, băng tải xích, khớp nối mặt bích, vòng bi,...
Mọi chi tiết xin liên hệ - A Thọ: 0932322638
Công ty TNHH xuất nhập khẩu đầu tư và thương mại Toàn Phát
Phòng kinh doanh: Phòng 603 - CT3A - KĐT Mễ Trì Thượng - Từ Liêm - Hà Nội
Cửa hàng: 321 Phạm Văn Đồng - Từ Liêm - Hà Nội
ĐT/Fax: 02438.489.388 Hotline: 0917.352.638
Email: huaquyetthang@gmail.com
Website: toanphatinfo.com