Danh mục sản phẩm
Sản phẩm nổi bật
Sản phẩm mới
Vòng bi 6016 DDU - Bạc đạn 6016 DDU
Giá: Liên hệ : 0932322638
Vòng bi 6216 Z - Bạc đạn 6216 Z
Giá: Liên hệ : 0932322638
Vòng bi 4309 BTNG - phi 45x100x36mm
Giá: Liên hệ 0932322638
Vòng bi 61905 DDU - Bạc đạn 61905 DDU
Giá: Liên hệ 0932322638
Giá: Liên hệ 0932322638
Nhông xích 60(12B) - Khóa xích 60(12B) - Xích tai gá 60(12B) inox 304 công nghiệp
Hình ảnh | |
Sản phẩm | Nhông xích 60(12B) - Khóa xích 60(12B) - Xích tai gá 60(12B) inox 304 công nghiệp |
Giá | |
Đặt hàng |
Nhông xích 60(12B) - Khóa xích 60(12B) - Xích tai gá 60(12B) inox 304 công nghiệp
Tên sản phẩm | Thông sô và hình ảnh |
Nhông xích 50 inox 304 bản A không có cùi | Xem chi tiết tại đây |
Nhông xích 50inox 304 bản B có cùi 1 bên | Xem chi tiết tại đây |
Nhông xích 50 inox 304 bản C có cùi 2 bên | Xem chi tiết tại đây |
Xích 50 inox 304 tai gá má ngang 1 bên 1 lỗ má ngoài | Xem chi tiết tại đây |
Xích 50 inox 304 tai gá má ngang 1 bên 1 lỗ má ngoài và má trong | Xem chi tiết tại đây |
Xích 50 inox 304 tai gá má ngang 2 bên 1 lỗ má ngoài | Xem chi tiết tại đây |
Xích 50 inox 304 tai gá má ngang 2 bên 1 lỗ má ngoài và má trong | Xem chi tiết tại đây |
Xích 50 inox 304 tai gá má ngang 1 bên 2 lỗ má ngoài | Xem chi tiết tại đây |
Xích 50 inox 304 tai gá má ngang 2 bên 2 lỗ má ngoài | Xem chi tiết tại đây |
Xích 50 inox 304 tai gá má thẳng 1 bên 1 lỗ má ngoài | Xem chi tiết tại đây |
Xích 50 inox 304 tai gá má thẳng 1 bên 1 lỗ má ngoài và má trong | Xem chi tiết tại đây |
Xích 50 inox 304 tai gá má thẳng 2 bên 1 lỗ má ngoài | Xem chi tiết tại đây |
Xích 50 inox 304 tai gá má thẳng 2 bên 1 lỗ má ngoài và má trong | Xem chi tiết tại đây |
Xích 50 inox 304 tai gá má thẳng 1 bên 2 lỗ má ngoài | Xem chi tiết tại đây |
Xích 50 inox 304 tai gá má thẳng 2 bên 2 lỗ má ngoài | Xem chi tiết tại đây |
Xích 50 inox 304 xích có trốt dài ra 1 bên tiêu chuẩn | Xem chi tiết tại đây |
Xích 50 inox 304 xích trốt rỗng lỗ to và lỗ nhỏ tiêu chuẩn | Xem chi tiết tại đây |
Khóa xích 50 inox - khóa xích nối tai eo 50 inox | Xem chi tiết tại đây |
Xích 60 công nghiệp inox 304 | Bước xích P (mm) | độ rộng trong con lăn W (mm) | đường kính con lăn D (mm) | đường kính trục trong con lăn d (mm) | dài trục trong con lăn L1 (mm) | dài trục trong khóa xích L2 (mm) | độ dày má khóa xích T (mm) | k/c tâm hai dãy xích kép C (mm) | |
60 | 1R | 19.05 | 12.7 | 119.126 | 59.436 | 26.416 | 28.194 | 23.876 | 0 |
2R | 19.05 | 12.7 | 119.126 | 59.436 | 49.276 | 51.054 | 23.876 | 227.838 | |
3R | 19.05 | 12.7 | 119.126 | 59.436 | 72.136 | 73.914 | 23.876 | 227.838 | |
4R | 19.05 | 12.7 | 119.126 | 59.436 | 94.996 | 96.774 | 23.876 | 227.838 | |
5R | 19.05 | 12.7 | 119.126 | 59.436 | 117.856 | 119.634 | 23.876 | 227.838 | |
6R | 19.05 | 12.7 | 119.126 | 59.436 | 140.462 | 139.7 | 23.876 | 227.838 |
Xích 12B công nghiệp inox 304 | Bước Xích P (mm) | Độ rộng trong W (mm) | Đường kính con lăn R (mm) | d (mm) | L2 (mm) | Độ dày má xích liên kết | C (mm) | |
T (mm) | t (mm) | |||||||
12B | 19.05 | 11.684 | 12.065 | 5.715 | 24.257 | 1.778 | 1.778 | |
12B-2 | 19.05 | 11.684 | 12.065 | 5.715 | 43.688 | 1.778 | 1.778 | 194.564 |
12B-3 | 19.05 | 11.684 | 12.065 | 5.715 | 63.246 | 1.778 | 1.778 | 194.564 |
.