Danh mục sản phẩm
Sản phẩm nổi bật
Sản phẩm mới
Giá: Liên hệ 0932322638
Giá: Liên hệ 0932322638
Giá: Liên hệ 0932322638
Giá: Liên hệ 0932322638
Vòng bi 6308 ZZ - Bạc đạn 6308 ZZ
Giá: Liên hệ 0932322638
Nhông xích 80(16B) - Khóa xích 80(16B) - Xích tai gá 80(16B) inox 304 công nghiệp
Hình ảnh | |
Sản phẩm | Nhông xích 80(16B) - Khóa xích 80(16B) - Xích tai gá 80(16B) inox 304 công nghiệp |
Giá | |
Đặt hàng |
Nhông xích 80(16B) - Khóa xích 80(16B) - Xích tai gá 80(16B) inox 304 công nghiệp
Tên sản phẩm | Thông sô và hình ảnh |
Nhông xích 80 inox 304 bản A không có cùi | Xem chi tiết tại đây |
Nhông xích 80inox 304 bản B có cùi 1 bên | Xem chi tiết tại đây |
Nhông xích 80 inox 304 bản C có cùi 2 bên | Xem chi tiết tại đây |
Xích 80 inox 304 tai gá má ngang 1 bên 1 lỗ má ngoài | Xem chi tiết tại đây |
Xích 80 inox 304 tai gá má ngang 1 bên 1 lỗ má ngoài và má trong | Xem chi tiết tại đây |
Xích 80 inox 304 tai gá má ngang 2 bên 1 lỗ má ngoài | Xem chi tiết tại đây |
Xích 80 inox 304 tai gá má ngang 2 bên 1 lỗ má ngoài và má trong | Xem chi tiết tại đây |
Xích 80 inox 304 tai gá má ngang 1 bên 2 lỗ má ngoài | Xem chi tiết tại đây |
Xích 80 inox 304 tai gá má ngang 2 bên 2 lỗ má ngoài | Xem chi tiết tại đây |
Xích 80 inox 304 tai gá má thẳng 1 bên 1 lỗ má ngoài | Xem chi tiết tại đây |
Xích 80 inox 304 tai gá má thẳng 1 bên 1 lỗ má ngoài và má trong | Xem chi tiết tại đây |
Xích 80 inox 304 tai gá má thẳng 2 bên 1 lỗ má ngoài | Xem chi tiết tại đây |
Xích 80 inox 304 tai gá má thẳng 2 bên 1 lỗ má ngoài và má trong | Xem chi tiết tại đây |
Xích 80 inox 304 tai gá má thẳng 1 bên 2 lỗ má ngoài | Xem chi tiết tại đây |
Xích 80 inox 304 tai gá má thẳng 2 bên 2 lỗ má ngoài | Xem chi tiết tại đây |
Xích 80 inox 304 xích có trốt dài ra 1 bên tiêu chuẩn | Xem chi tiết tại đây |
Xích 80 inox 304 xích trốt rỗng lỗ to và lỗ nhỏ tiêu chuẩn | Xem chi tiết tại đây |
Khóa xích 80 inox - khóa xích nối tai eo 80 inox | Xem chi tiết tại đây |
Xích 80 công nghiệp inox 304 | Bước xích P (mm) | độ rộng trong con lăn W (mm) | đường kính con lăn D (mm) | đường kính trục trong con lăn d (mm) | dài trục trong con lăn L1 (mm) | dài trục trong khóa xích L2 (mm) | độ dày má khóa xích T (mm) | k/c tâm hai dãy xích kép C (mm) | |
80 | 1R | 25.4 | 15.875 | 15.875 | 79.248 | 33.528 | 36.576 | 3.175 | 0 |
2R | 25.4 | 15.875 | 15.875 | 79.248 | 62.738 | 65.786 | 3.175 | 28.829 | |
3R | 25.4 | 15.875 | 15.875 | 79.248 | 91.948 | 94.996 | 3.175 | 28.829 | |
4R | 25.4 | 15.875 | 15.875 | 79.248 | 121.666 | 124.46 | 3.175 | 28.829 | |
5R | 25.4 | 15.875 | 15.875 | 79.248 | 150.876 | 153.924 | 3.175 | 28.829 | |
6R | 25.4 | 15.875 | 15.875 | 79.248 | 180.34 | 183.388 | 3.175 | 28.829 |
Xích 16B công nghiệp inox 304 | Bước Xích P (mm) | Độ rộng trong W (mm) | Đường kính con lăn R (mm) | d (mm) | L2 (mm) | Độ dày má xích liên kết | C (mm) | |
T (mm) | t (mm) | |||||||
16B | 25.4 | 17.018 | 15.875 | 82.804 | 37.846 | 39.624 | 3.175 | |
16B-2 | 25.4 | 17.018 | 15.875 | 82.804 | 69.85 | 39.624 | 3.175 | 31.877 |
16B-3 | 25.4 | 17.018 | 15.875 | 82.804 | 101.6 | 39.624 | 3.175 | 31.877 |